Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_51 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_51 | 0000 | KV2 |
001 | THPT Long Xuyên | Ph. Mỹ Long, Long Xuyên | KV2 |
002 | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên | KV2 |
003 | PT ISCHOOL Long Xuyên | khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên | KV2 |
004 | THPT Mỹ Thới | P. Mỹ Thới, Long Xuyên | KV2 |
005 | CĐ Nghề An Giang | 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG | KV2 |
006 | TT GDTX An Giang | P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên | KV2 |
007 | PT Chưởng Binh Lễ | P. Mỹ Bình, Long Xuyên | KV2 |
045 | TH Y Tế | số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG | KV2 |
051 | THPT Bình Khánh | P. Bình Khánh, Long Xuyên | KV2 |
068 | Năng khiếu thể thao | P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG | KV2 |
069 | THPT Mỹ Hòa Hưng | ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG | KV2 |
070 | TC Nghề KTKT Công Đoàn AG | Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG | KV2 |
074 | PT Thực hành Sư phạm | 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG | KV2 |
075 | PT Quốc tế GIS | P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG | KV2 |
078 | THPT Nguyễn Công Trứ | P. Mỹ Thới, Long Xuyên | KV2 |
086 | THPT Nguyễn Hiền | P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG | KV2 |
096 | THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng | ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG | KV2 |
101 | Cao Đẳng Y Tế An Giang | số 20 Nguyễn Văn Linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG | KV2 |
102 | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện & Thi đấu Thể dục thể thao AG | 25 Yết Kiêu, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | KV2 |
008 | THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc | KV2 |
009 | THPT Võ Thị Sáu | Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc | KV2 |
055 | TT. GDTX Châu Đốc | P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc | KV2 |
071 | TC Nghề Châu Đốc | khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc | KV2 |
081 | PT DTNT THPT An Giang | Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG | KV1 |
104 | THPT Châu Thị Tế | đường Lê Hồng Phong, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang | KV2 |
106 | TC Kỹ Thuật-Tổng hợp An Giang _CĐ (Từ năm 14/06/2021) | Đường Mậu Thân, P. Châu Phú B, Tp. Châu Đốc | KV2 |
010 | THPT An Phú | TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
011 | THPT An Phú 2 | TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
012 | THPT Quốc Thái (Trước 04/06/2021) | Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú | KV1 |
062 | TTDN-GDTX An Phú | ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
066 | THPT Vĩnh Lộc | ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú | KV2NT |
092 | TT GDNN-GDTX An Phú | ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG | KV2NT |
098 | THCS-THPT Vĩnh Lộc | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG | KV2NT |
099 | THPT Lương Thế Vinh | TTr. An Phú, H. An Phú, AG | KV2NT |
110 | THPT Quốc Thái (Từ 16/09/2021) | Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, huyện An Phú, tỉnh An Giang | KV2NT |
117 | THCS-THPT Long Bình | ấp Tân Khánh, TT. Long Bình, huyện An Phú, tỉnh An Giang | KV2NT |
013 | THPT Tân Châu | Thị xã Tân Châu, An Giang | KV2 |
014 | THPT Đức Trí (Trước 29/7/2019) | Thị xã Tân Châu, An Giang | KV2 |
015 | THPT Vĩnh Xương (Trước 04/06/2021) | Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG | KV1 |
050 | THPT Châu Phong | Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu | KV1 |
056 | TT. GDTX Tân Châu | TTr. Tân Châu, H. Tân Châu | KV2 |
067 | THPT Nguyễn Quang Diêu | ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | KV2 |
072 | TC Nghề Tân Châu | ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | KV2 |
103 | THPT Nguyễn Sinh Sắc | Tỉnh lộ 954, khóm Long Hưng 2, P. Long Sơn, TX Tân Châu, AG | KV2 |
107 | TC Kỹ Thuật-Tổng hợp An Giang _TC (Từ năm 14/06/2021) | 01 Võ Văn Tần, P. Long Hưng, Tx. Tân Châu, H. Tân Châu , An Giang | KV2 |
109 | THPT Vĩnh Xương (Từ 16/09/2021) | ấp 4, Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang | KV2 |
016 | THPT Chu Văn An | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
017 | PT Phú Tân | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
018 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân | KV2NT |
046 | THPT Hoà Lạc | Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân | KV2NT |
052 | THPT Bình Thạnh Đông | Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân | KV2NT |
057 | TTDN-GDTX Phú Tân | ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
079 | THCS-THPT Phú Tân | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
087 | TT GDNN-GDTX Phú Tân | ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG | KV2NT |
024 | THPT Tịnh Biên (Trước 04/06/2021) | TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên | KV1 |
025 | THPT Chi Lăng (Trước 04/06/2021) | TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên | KV1 |
026 | THPT Xuân Tô (Trước 04/06/2021) | TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | KV1 |
064 | TTDN-GDTX Tịnh Biên | Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | KV1 |
094 | TT GDNN-GDTX Tịnh Biên (Trước 04/06/2021) | Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG | KV1 |
111 | THPT Tịnh Biên (Từ 16/09/2021) | Qlộ 91, khóm Sơn Đông, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | KV2NT |
112 | THPT Chi Lăng (Từ 16/09/2021) | khóm 2, thị trấn Chi Lăng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang | KV2NT |
113 | THPT Xuân Tô (Từ 16/09/2021) | Đường Nguyễn Đình Chiểu, khóm Xuân Hòa, TTr. Tịnh Biên, Tịnh Biên, An Giang | KV2NT |
114 | TT GDNN-GDTX Tịnh Biên (Từ 16/09/2021) | số 60 Phú Hữu, khóm Xuân Phú, TT Tịnh Biên, Tịnh Biên, AG | KV2NT |
119 | THPT Tịnh Biên từ năm 2024) | Khóm Sơn Đông, TX. Tịnh Biên, Tỉnh An Giangên, An Giang | KV2 |
120 | THPT Chi Lăng (Từ năm 2024) | Khóm II, phường Chi Lăng, Tịnh Biên, An Giang | KV2 |
121 | THPT Xuân Tô (Từ năm 2024) | khóm Xuân Hòa, phường Tịnh Biên, thị xã Tịnh Biên, An Giang | KV2 |
122 | TT GDNN-GDTX Tịnh Biên (Từ năm 2024) | Khóm Xuân Phú, Phường Tịnh Biên, Thị xã Tịnh Biên, An Giang | KV2 |
027 | THPT Nguyễn Trung Trực | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | KV1 |
028 | THPT Dân Tộc Nội Trú | Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn | KV1 |
029 | THPT Ba Chúc | TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn | KV1 |
065 | TT. GDTX Tri Tôn | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | KV1 |
073 | TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG | ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG | KV1 |
077 | PT Cô Tô | Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | KV1 |
095 | TT GDNN-GDTX Tri Tôn | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG | KV1 |
097 | THCS-THPT Cô Tô | Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | KV1 |
019 | THPT Trần Văn Thành | TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú | KV2NT |
020 | THPT Châu Phú | Xã Mỹ Đức, H. Châu phú | KV2NT |
021 | THPT Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú | KV2NT |
022 | THPT Bình Mỹ (Trước 04/06/2021) | Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú | KV1 |
023 | PT Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú | KV2NT |
061 | TTDN-GDTX Châu Phú | ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG | KV2NT |
076 | TC Kinh tế - Kỹ thuật AG | QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG | KV2NT |
080 | THCS-THPT Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú | KV2NT |
091 | TT GDNN-GDTX Châu Phú | ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG | KV2NT |
105 | THCS-THPT Bình Chánh | ấp Bình Lộc, xã Bình Chánh, H. Châu Phú, T. An Giang | KV2NT |
108 | TC Kỹ Thuật-Tổng hợp An Giang _CP (Từ năm 14/06/2021) | 297, Vĩnh Phú, Vĩnh Thanh Trung, Châu Phú, An Giang | KV2NT |
115 | THPT Bình Mỹ (Từ 16/09/2021) | : tổ 1, ấp Bình Trung, Xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | KV2NT |
030 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | KV2NT |
031 | THPT Châu Văn Liêm | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới | KV2NT |
032 | THPT Huỳnh Thị Hưởng | Xã Hội An, H. Chợ Mới | KV2NT |
033 | THPT Long Kiến | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới | KV2NT |
034 | THPT Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới | KV2NT |
047 | THPT Mỹ Hội Đông | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới | KV2NT |
049 | THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới | KV2NT |
058 | TT. GDTX Chợ Mới | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | KV2NT |
059 | TT. GDTX Mỹ Luông | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới | KV2NT |
082 | THPT Ung Văn Khiêm | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
083 | THPT Nguyễn Văn Hưởng | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
084 | THPT Lương Văn Cù | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
085 | THPT Võ Thành Trinh | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
088 | TT GDNN-GDTX Chợ Mới | Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
089 | TC Nghề Chợ Mới | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
100 | TC Kỹ thuật - Công nghệ An Giang | Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG | KV2NT |
037 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành | KV2NT |
039 | THPT Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành | KV2NT |
053 | THPT Cần Đăng (Trước 04/06/2021) | Xã Cần Đăng, H. Châu Thành | KV1 |
063 | TTDN-GDTX Châu Thành | ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành | KV2NT |
093 | TT GDNN-GDTX Châu Thành | ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG | KV2NT |
116 | THPT Cần Đăng (Từ 16/09/2021) | Cần Thạnh- Xã Cần Đăng- Huyện Châu Thành – Tỉnh An Giang | KV2NT |
118 | THCS-THPT Vĩnh Nhuận (năm 2024) | ấp Vĩnh Lợi, xã Vĩnh Nhuận, huyện Châu Thành, AG | KV2NT |
040 | THPT Nguyễn Văn Thoại | Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | KV2NT |
041 | THPT Nguyễn Khuyến | Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn | KV2NT |
044 | THPT Vọng Thê | TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn | KV1 |
048 | THPT Vĩnh Trạch | Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn | KV2NT |
060 | TTDN-GDTX Thoại Sơn | ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | KV2NT |
090 | TT GDNN-GDTX Thoại Sơn | ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường THPT thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang: 12 Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Tin thị trường

Danh sách các trường THPT thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang: 12 Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
1399
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang
- Điện thoại: 02963852578
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 12 Lê Triệu Kiết, Phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Vòi)
Giá: 71,000 đ
Nước tinh khiết Nawa 500ml
Giá: 85,000 đ
Nước kiềm ion Life 450ml
Giá: 145,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo có gas 500ml
Giá: 180,000 đ
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Úp)
Giá: 71,000 đ
Gạo Thơm Lài An Nam Túi 5kg
Giá: 155,000 đ
Thông tin doanh nghiệp